Có 2 kết quả:
严整 nghiêm chỉnh • 嚴整 nghiêm chỉnh
giản thể
Từ điển phổ thông
đều, ngay ngắn
phồn thể
Từ điển phổ thông
đều, ngay ngắn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét mặt trang trọng và cử chỉ dáng điệu ngay ngắn.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng