Có 2 kết quả:

严整 nghiêm chỉnh嚴整 nghiêm chỉnh

1/2

nghiêm chỉnh

giản thể

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

nghiêm chỉnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nét mặt trang trọng và cử chỉ dáng điệu ngay ngắn.